Mã số mã vạch các nước là hệ thống mã hóa số sử dụng để nhận dạng sản phẩm trên toàn cầu. Mỗi nước có mã số mã vạch riêng biệt. Giúp quản lý hàng hóa và dễ dàng theo dõi chúng trong chuỗi cung ứng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu mã số mã vạch có số 0, 3, 4, 5, 6, 7, 8, hoặc số 9 đầu thuộc về các quốc gia nào. Cùng với việc tìm hiểu về mã số mã vạch Việt Nam cùng ISOHA nhé!
Nội dung chính
- 1. Mã số mã vạch các nước
- 1.1 Mã vạch số 0 đầu là của nước nào?
- 1.2 Mã vạch số 3 đầu là của nước nào?
- 1.3 Mã vạch đầu số 4 là của nước nào?
- 1.4 Mã vạch đầu số 5 là mã số mã vạch các nước nào?
- 1.5 Mã vạch đầu số 6 là của nước nào?
- 1.6 Mã vạch số 7 đầu là của nước nào?
- 1.7 Mã vạch số 8 đầu là của nước nào?
- 1.8 Mã vạch số 9 đầu là của nước nào?
- 2. Mã số mã vạch Việt Nam
- 3. Địa chỉ trung tâm mã số mã vạch quốc gia (GS1 Việt Nam)
1. Mã số mã vạch các nước
1.1 Mã vạch số 0 đầu là của nước nào?
- 000 đến 019; 030 đến 039; 060 đến 139: GS1 Mỹ (USA).
➜ Khi thấy một sản phẩm có mã vạch bắt đầu bằng những số này. Điều đó cho biết sản phẩm đó có nguồn gốc từ Mỹ.
1.2 Mã vạch số 3 đầu là của nước nào?
- 300 đến 379: GS1 Pháp (France). ➜ Trong mã số mã vạch các nước thì các mã vạch này là sản phẩm xuất xứ từ Pháp.
- 380: GS1 Bulgaria.
- 383: GS1 Slovenia.
- 385: GS1 Croatia.
- 387: GS1 BIH (Bosnia-Herzegovina).
Bảng Mã số mã vạch các nước trên thế giới
1.3 Mã vạch đầu số 4 là của nước nào?
- 400 đến 440: GS1 Đức (Germany).
- 450 đến 459; 490 đến 499: GS1 Nhật Bản (Japan). ➜ Hàng hóa xuất xứ từ Nhật Bản.
- 460 đến 469: GS1 Liên bang Nga (Russia).
- 470: GS1 Kurdistan.
- 471: GS1 Đài Loan.
- 474: GS1 Estonia.
- 475: GS1 Latvia.
- 476: GS1 Azerbaijan.
- 477: GS1 Lithuania.
- 478: GS1 Uzbekistan.
- 479: GS1 Sri Lanka.
- 480: GS1 Philippines.
- 481: GS1 Belarus.
- 482 GS1 Ukraine.
- 484 GS1 Moldova.
- 485 GS1 Armenia.
- 486 GS1 Georgia.
- 487 GS1 Kazakhstan.
- 489 GS1 Hong Kong.
1.4 Mã vạch đầu số 5 là mã số mã vạch các nước nào?
- 500 đến 509: GS1 Vương Quốc Anh (UK).
- 520: GS1 Hy Lạp (Greece).
- 528: GS1 Li băng (Lebanon).
- 529: GS1 Đảo Síp (Cyprus).
- 530: GS1 Albania.
- 531: GS1 MAC (FYR Macedonia).
- 535: GS1 Malta.
- 539: GS1 Ireland.
- 540 đến 549: GS1 Bỉ và Lúc-xăm-bua (Luxembourg).
- 560: GS1 Bồ Đào Nha (Portugal).
- 569: GS1 Iceland.
- 570 đến 579: GS1 Đan Mạch (Denmark).
- 590: GS1 Ba Lan (Poland).
- 594: GS1 Romania.
- 599: GS1 Hungary.
1.5 Mã vạch đầu số 6 là của nước nào?
- 600 và 601: GS1 Nam Phi (South Africa).
- 603: GS1 Ghana.
- 608: GS1 Bahrain.
- 609: GS1 Mauritius.
- 611: GS1 Ma Rốc (Morocco).
- 613: GS1 An-giê-ri (Algeria).
- 616: GS1 Kenya.
- 618: GS1 Bờ Biển Ngà (Ivory Coast).
- 619: GS1 Tunisia.
- 621: GS1 Syria.
- 622: GS1 Ai Cập (Egypt).
- 624: GS1 Libya.
- 625: GS1 Jordan.
- 626: GS1 Iran.
- 627: GS1 Kuwait.
- 628: GS1 Saudi Arabia.
- 629: GS1 Tiểu Vương Quốc Ả Rập (Emirates).
- 640 đến 649: GS1 Phần Lan (Finland).
- 690 đến 695: GS1 Trung Quốc. Trong mã số mã vạch các nước thì hàng hóa Trung Quốc ở nước ta rất nhiều. Nên các bạn hãy lưu ý đến những mã vạch này (690, 691, 692, 693, 694, 695).
1.6 Mã vạch số 7 đầu là của nước nào?
- 700 đến 709: GS1 Na Uy (Norway).
- 729: GS1 Israel.
- 730 đến 739: GS1 Thụy Điển (Sweden).
- 740: GS1 Guatemala.
- 741: GS1 El Salvador.
- 742: GS1 Honduras.
- 743: GS1 Nicaragua.
- 744: GS1 Costa Rica.
- 745: GS1 Panama.
- 746: GS1 Cộng hòa Đô-mi-nic (Dominican Republic).
- 750: GS1 Mexico.
- 754 đến 755: GS1 Canada.
- 759: GS1 Venezuela.
- 760 đến 769: GS1 Thụy Sĩ (Switzerland).
- 770: GS1 Colombia.
- 773: GS1 Uruguay.
- 775: GS1 Peru.
- 777: GS1 Bolivia.
- 779: GS1 Argentina.
- 780: GS1 Chi lê (Chile).
- 784: GS1 Paraguay.
- 786: GS1 Ecuador.
- 789 đến 790: GS1 Brazil.
1.7 Mã vạch số 8 đầu là của nước nào?
- 800 đến 839: GS1 Ý (Italy).
- 840 đến 849: GS1 Tây Ban Nha (Spain).
- 850: GS1 Cuba.
- 858: GS1 Slovakia.
- 859: GS1 Cộng Hòa CzechGS1 YU (Serbia & Montenegro).
- 865: GS1 Mongolia.
- 867: GS1 Bắc Triều Tiên (North Korea).
- 868 đến 869: GS1 Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey).
- 870 đến 879: GS1 Hà Lan (Netherlands).
- 880: GS1 Hàn Quốc (South Korea).
- 884: GS1 Cambodia.
- 885: GS1 Thailand. Trong mã số mã vạch các nước thì mã 885 là có nguồn gốc từ Thái Lan
- 888: GS1 Singapore.
- 890: GS1 India.
- 899: GS1 Indonesia.
1.8 Mã vạch số 9 đầu là của nước nào?
- 900 đến 919: GS1 Áo (Austria).
- 930 đến 939: GS1 Úc (Australia).
- 940 đến 949: GS1 New Zealand.
- 950: GS1 Global Office.
- 955: GS1 Malaysia.
- 958: GS1 Macau.
2. Mã số mã vạch Việt Nam
Mã vạch là một phần quan trọng trong việc phân biệt sản phẩm hàng hóa của Việt Nam trên thị trường.
Một mã vạch Việt Nam tiêu chuẩn thường có định dạng 893MMMMMMXXXC. Trong đó:
- 893: Đại diện cho mã quốc gia Việt Nam. Đánh dấu xuất xứ của sản phẩm.
- MMMMMM: Là mã doanh nghiệp được cấp khi đăng ký hàng hóa. Giúp xác định nguồn gốc và chủ sở hữu của hàng hóa.
- XXX: Đây là một dãy số từ 000 đến 9999, do doanh nghiệp tự quyết định để phân biệt các loại sản phẩm khác nhau. Ví dụ, nếu một cơ sở sản xuất đăng ký sản xuất ba sản phẩm, thì sản phẩm 1 sẽ được đánh số là 001, sản phẩm 2 là 002, và sản phẩm 3 là 003.
- C: Là số kiểm tra được tính từ toàn bộ dãy số 893MMMMMMXXX. Đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của mã vạch.
➜ Khi thấy một sản phẩm có mã vạch bắt đầu bằng “893“. Điều đó cho biết sản phẩm đó có nguồn gốc từ Việt Nam.
==> Xem thêm:
➱ Thủ tục đăng ký Mã vạch sản phẩm (mới và chính xác nhất)
➱ Giải đáp toàn bộ vướng mắc về MSMV doanh nghiệp hay gặp
➱ 9 lý do không quét được mã vạch bằng điện thoại và cách khắc phục
➱ Đăng ký QR Code cho sản phẩm và công ty (nhanh trong ngày)
3. Địa chỉ trung tâm mã số mã vạch quốc gia (GS1 Việt Nam)
Trung tâm Mã số Mã vạch quốc gia Việt Nam (GS1 Việt Nam) là tổ chức chuyên nghiệp hàng đầu tại Việt Nam về quản lý mã số mã vạch sản phẩm. GS1 Việt Nam được thành lập vào năm 1995 và là thành viên của Tổ chức Quốc tế GS1.
Địa chỉ: Nhà H (Tầng 2), Số 8 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại thường trực: 1900 636218 – 0345 633 844 (SMS, Zalo).
Website: https://gs1vn.org.vn/
Như vậy, nhìn 3 số đầu của dãy mã vạch chúng ta có thể dễ dàng nhận biết xuất xứ của sản phẩm. Và thông qua đó có thể nhận biết được mã số mã vạch các nước trên thế giới. Điều này giúp cho việc quản lý và giao thương quốc tế trở nên thuận tiện và minh bạch hơn.